1
20:23 - 21:58
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
20:38 - 21:59
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
20:23 - 22:07
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
20:38 - 22:28
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:23 - 21:58
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:24 20:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:32 20:32 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    20:37 20:47 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 1961-A InterCity 1961-A
    Hướng đến 大園(桃園) Dayuan (taoyuan)
    (49phút
    21:36 21:49 水尾(蘆竹) Shuiwei(Luzhu)
    桃園市公車 L306A Taoyuan L306A
    Hướng đến 大竹(桃園) Dazhu (Taoyuan)
    (9phút
    21:58 高鐵橋下(蘆竹區) Underneath the Bridge of THSR (Lujhu)
  2. 2
    20:38 - 21:59
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    20:38 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    20:59 20:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:03 21:13 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (21phút
    21:34 21:47 大竹(桃園) Dazhu (Taoyuan)
    桃園市公車 L306A Taoyuan L306A
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (12phút
    21:59 高鐵橋下(蘆竹區) Underneath the Bridge of THSR (Lujhu)
  3. 3
    20:23 - 22:07
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    20:26 20:41 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    21:16 21:16 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    21:21 21:31 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 5203-0 (回程) InterCity 5203-0 (Up)
    Hướng đến 民生松江路口 Minsheng Songjiang Rd. Intersection
    (14phút
    21:45 21:58 水尾(蘆竹) Shuiwei(Luzhu)
    桃園市公車 L306A Taoyuan L306A
    Hướng đến 大竹(桃園) Dazhu (Taoyuan)
    (9phút
    22:07 高鐵橋下(蘆竹區) Underneath the Bridge of THSR (Lujhu)
  4. 4
    20:38 - 22:28
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:38 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    20:59 20:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:00 21:15 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    21:22 21:22 [A16]橫山 [A16]Hengshan
    Đi bộ( 1h6phút
    22:28 高鐵橋下(蘆竹區) Underneath the Bridge of THSR (Lujhu)
cntlog