1
20:10 - 21:41
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
20:35 - 21:55
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
20:35 - 21:55
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
20:20 - 21:55
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:10 - 21:41
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:10 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 704 NewTaipei 704
    Hướng đến 三重派出所 重新路 Sanchong Police Station Chongxin Rd
    (24phút
    20:34 20:34 捷運蘆洲站 Mrt Luzhou Sta
    Đi bộ( 5phút
    20:39 20:45 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (11phút
    20:56 21:00 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    21:21 21:21 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    Đi bộ( 2phút
    21:23 21:26 捷運迴龍站 Mrt Huilong Station
    新北市 橘26 NewTaipei O26
    Hướng đến 東昇公園 Dongsheng Park
    (3phút
    21:29 21:29 三多里 (新北市) Sanduo Village (NewTaipei)
    Đi bộ( 12phút
    21:41 臺北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (2)
  2. 2
    20:35 - 21:55
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:35 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 704 NewTaipei 704
    Hướng đến 三重派出所 重新路 Sanchong Police Station Chongxin Rd
    (21phút
    20:56 21:00 成德公園 Chengde Park
    新北市 880新市站 NewTaipei 880 Xinshi Station
    Hướng đến 指南客運樹林站 Zhinan Bus Company Shulin Station
    (35phút
    21:35 21:44 捷運丹鳳站 Mrt Danfeng Station
    新北市 985萬大樹林先導公車 NewTaipei 985
    Hướng đến 萬華車站 Wanhua Station
    (8phút
    21:52 21:52 台北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (1)
    Đi bộ( 3phút
    21:55 臺北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (2)
  3. 3
    20:35 - 21:55
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:35 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 704 NewTaipei 704
    Hướng đến 三重派出所 重新路 Sanchong Police Station Chongxin Rd
    (24phút
    20:59 20:59 捷運蘆洲站 Mrt Luzhou Sta
    Đi bộ( 5phút
    21:04 21:04 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (11phút
    21:15 21:20 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (20phút
    JPY 4.500,00
    21:40 21:40 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    Đi bộ( 2phút
    21:42 21:47 捷運迴龍站 Mrt Huilong Station
    新北市 985萬大樹林先導公車 NewTaipei 985
    Hướng đến 萬華車站 Wanhua Station
    (5phút
    21:52 21:52 台北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (1)
    Đi bộ( 3phút
    21:55 臺北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (2)
  4. 4
    20:20 - 21:55
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:20 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 963 NewTaipei 963
    Hướng đến 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    (43phút
    21:03 21:11 捷運新埔站 Mrt Xinpu Sta 21:32 21:42 營盤口 (新北市) Yingpankou (NewTaipei)
    新北市 985萬大樹林先導公車 NewTaipei 985
    Hướng đến 萬華車站 Wanhua Station
    (10phút
    21:52 21:52 台北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (1)
    Đi bộ( 3phút
    21:55 臺北區監理所 Taipei Motor Vehicle Office (NewTaipei) (2)
cntlog