1
03:35 - 04:51
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
03:33 - 05:02
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
03:33 - 05:03
1h30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
03:33 - 05:05
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:35 - 04:51
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    03:37 03:42 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    03:44 03:44 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    03:48 03:58 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (45phút
    04:43 04:43 柑坪里 GanPing Borough
    Đi bộ( 8phút
    04:51 土地公廟(瑞芳) Tudigong Temple(Ruifang)
  2. 2
    03:33 - 05:02
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    03:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:34 03:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    04:35 04:35 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    04:39 04:49 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 F807下午 NewTaipei F807 afternoon(Down)
    Hướng đến 蛇子形路 Shezixing Rd.
    (13phút
    05:02 土地公廟(瑞芳) Tudigong Temple(Ruifang)
  3. 3
    03:33 - 05:03
    1h30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:34 03:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    04:35 04:35 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 28phút
    05:03 土地公廟(瑞芳) Tudigong Temple(Ruifang)
  4. 4
    03:33 - 05:05
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    03:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:34 04:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    04:37 04:37 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 8phút
    04:45 04:55 區民廣場(瑞芳火車站) Ruifang Rail Sta.
    新北市公車 F808去 NewTaipei F808go
    Hướng đến 碩仁里 Shuoren Village
    (10phút
    05:05 土地公廟(瑞芳) Tudigong Temple(Ruifang)
cntlog