1
04:43 - 08:12
3h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
2
06:13 - 08:42
2h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
06:23 - 08:53
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
06:13 - 08:53
2h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:43 - 08:12
    3h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    04:43 上莊頭 Shanzhuangtou
    Đi bộ( 43phút
    05:26 05:29 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    05:42 05:51 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (9phút
    06:00 06:00 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:10 06:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    07:30 07:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:38 07:41 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    07:53 08:00 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (3phút
    JPY 3.000,00
    08:03 08:03 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Đi bộ( 4phút
    08:07 08:10 高雄文化中心 五福國中站 Kaohsiung Cultural Center Wufu Junior High School Station
    高雄市 72 Kaohsiung 72
    Hướng đến 金獅湖站 Golden Lion Lake Station
    (2phút
    08:12 自來水公園 Running Water Park
  2. 2
    06:13 - 08:42
    2h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    06:13 上莊頭 Shanzhuangtou
    Đi bộ( 13phút
    06:26 06:26 竹坑口 (臺中市) Zhukengkou (Taichung)
    臺中市 105 Taichung 105
    Hướng đến 四張犁國小 Sizhangli Elementary School
    (7phút
    06:33 06:33 大肚車站 沙田路 Dadu Station Shatian Road
    Đi bộ( 6phút
    06:39 06:48 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    07:01 07:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:11 07:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (55phút
    08:15 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:17 08:20 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station 08:30 08:33 果菜公司 Vegetable Fruit Marketing Company
    高雄市 90民族幹線 Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến 新光三越 捷運三多商圈站 Shin Kong Mitsukoshi Dept Store Mrt Sandou Shopping Dist Sta
    (7phút
    08:40 08:40 光華五福路口 Guanghua Wufu Rd Intersection
    Đi bộ( 2phút
    08:42 自來水公園 Running Water Park
  3. 3
    06:23 - 08:53
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:23 上莊頭 Shanzhuangtou
    Đi bộ( 13phút
    06:36 06:36 竹坑口 (臺中市) Zhukengkou (Taichung)
    臺中市 617 Taichung 617
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Parking Lot
    (32phút
    07:08 07:08 新烏日車站 C區 Xinwuri Station C
    Đi bộ( 11phút
    07:19 07:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (55phút
    08:15 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:23 08:23 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    08:35 08:40 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (2phút
    JPY 3.000,00
    08:42 08:42 [O6]信義國小 [O6]Sinyi Elementary School
    Đi bộ( 11phút
    08:53 自來水公園 Running Water Park
  4. 4
    06:13 - 08:53
    2h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    06:13 上莊頭 Shanzhuangtou
    Đi bộ( 13phút
    06:26 06:26 竹坑口 (臺中市) Zhukengkou (Taichung)
    臺中市 105 Taichung 105
    Hướng đến 四張犁國小 Sizhangli Elementary School
    (7phút
    06:33 06:33 大肚車站 沙田路 Dadu Station Shatian Road
    Đi bộ( 6phút
    06:39 06:48 Dadu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    07:01 07:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:11 07:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (55phút
    08:15 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:23 08:23 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    08:35 08:40 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (2phút
    JPY 3.000,00
    08:42 08:42 [O6]信義國小 [O6]Sinyi Elementary School
    Đi bộ( 11phút
    08:53 自來水公園 Running Water Park
cntlog