2024/09/21  23:43  khởi hành
1
22:58 - 23:52
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:58 - 23:52
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
22:58 - 23:58
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:13 - 23:59
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:58 - 23:52
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:58 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (28phút
    23:26 23:26 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    23:28 23:30 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.500,00
    23:41 23:41 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 11phút
    23:52 土城 Tucheng(Xinbei)
  2. 2
    22:58 - 23:52
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:58 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (28phút
    23:26 23:26 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    23:28 23:30 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    23:39 23:39 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    Đi bộ( 13phút
    23:52 土城 Tucheng(Xinbei)
  3. 3
    22:58 - 23:58
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:58 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (20phút
    23:18 23:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:19 23:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (24phút
    JPY 3.500,00
    23:45 23:45 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    Đi bộ( 13phút
    23:58 土城 Tucheng(Xinbei)
  4. 4
    23:13 - 23:59
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:13 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (20phút
    23:33 23:33 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    23:35 23:37 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    23:46 23:46 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    Đi bộ( 13phút
    23:59 土城 Tucheng(Xinbei)
cntlog