1
13:57 - 14:09
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
13:42 - 14:13
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
13:57 - 14:52
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    13:57 - 14:09
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:57 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    14:03 14:03 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    14:09 台中火車站(東站) TRA Taichung Station(East Station)
  2. 2
    13:42 - 14:13
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:42 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    13:46 13:56 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (10phút
    14:06 14:06 台中車站(2) TRA Taichung Station(2)
    Đi bộ( 7phút
    14:13 台中火車站(東站) TRA Taichung Station(East Station)
  3. 3
    13:57 - 14:52
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:57 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4phút
    14:01 14:01 烏日 Wuri
    Đi bộ( 8phút
    14:09 14:19 烏日 Wuri(Bus)
    公路客運 6882-0 InterCity 6882-0
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (33phút
    14:52 台中火車站(東站) TRA Taichung Station(East Station)
cntlog