1
04:42 - 06:10
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
04:47 - 06:15
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
04:47 - 06:15
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
04:52 - 06:20
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    04:42 - 06:10
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:42 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h22phút
    06:04 06:04 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 6phút
    06:10 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
  2. 2
    04:47 - 06:15
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:47 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h22phút
    06:09 06:09 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 6phút
    06:15 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
  3. 3
    04:47 - 06:15
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:47 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h22phút
    06:09 06:09 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 6phút
    06:15 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
  4. 4
    04:52 - 06:20
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:52 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h22phút
    06:14 06:14 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 6phút
    06:20 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
cntlog