1
04:20 - 05:17
57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
04:20 - 05:24
1h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
04:20 - 05:26
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
04:20 - 05:26
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    04:20 - 05:17
    57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:20 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:40 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    05:06 05:06 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 11phút
    05:17 田中(彰化) Tianzhong(Changhua)
  2. 2
    04:20 - 05:24
    1h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:20 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:55 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    05:13 05:13 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 11phút
    05:24 田中(彰化) Tianzhong(Changhua)
  3. 3
    04:20 - 05:26
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:20 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:40 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    05:06 05:06 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    05:11 05:21 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    公路客運 6915-0 InterCity 6915-0
    Hướng đến 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    (5phút
    05:26 田中(彰化) Tianzhong(Changhua)
  4. 4
    04:20 - 05:26
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:20 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:40 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    05:06 05:06 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    05:11 05:21 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    公路客運 6915-A InterCity 6915-A
    Hướng đến 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    (5phút
    05:26 田中(彰化) Tianzhong(Changhua)
cntlog