1
21:23 - 23:16
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
20:58 - 22:56
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
20:40 - 22:56
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
22:30 - 07:05
8h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:23 - 23:16
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    21:23 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:34 21:34 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:44 21:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (57phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    22:45 22:45 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    22:47 22:50 Hsr Zuoying Station
    Kaohsiung 8501
    Hướng đến  E Da World Station
    (26phút
    23:16 E Da World Station
  2. 2
    20:58 - 22:56
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:58 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:09 21:09 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:19 21:20 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (45phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    22:05 22:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    22:07 22:30 Hsr Zuoying Station
    Kaohsiung 8501
    Hướng đến  E Da World Station
    (26phút
    22:56 E Da World Station
  3. 3
    20:40 - 22:56
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:40 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:51 20:51 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:01 21:20 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (45phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    22:05 22:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    22:07 22:30 Hsr Zuoying Station
    Kaohsiung 8501
    Hướng đến  E Da World Station
    (26phút
    22:56 E Da World Station
  4. 4
    22:30 - 07:05
    8h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    22:30 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:41 22:41 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    22:51 23:07 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (52phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    23:59 23:59 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    00:08 06:13 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.800,00
    Ghế Tự do : JPY 1.600,00
    06:23 06:23 Gangshan
    Đi bộ( 2phút
    06:25 06:30 Tra Gangshan Station Mrt Gangshan Station
    Kaohsiung 8506
    Hướng đến  E Da World Station
    (35phút
    07:05 E Da World Station
cntlog