1
06:09 - 07:14
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
06:09 - 07:18
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
06:09 - 07:22
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:11 - 07:23
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:09 - 07:14
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:09 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 7phút
    06:16 06:18 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 2.500,00
    06:29 06:29 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    Đi bộ( 5phút
    06:34 06:44 龍山寺(西園) Longshan Temple(Xiyuan)
    臺北市公車 38 Taipei 38
    Hướng đến 榮德里 Rongde Li
    (4phút
    06:48 07:01 綜合市場(萬華) General Market(Wanhua)
    臺北市公車 645不經三總 Taipei 645 Not Via Sanzong
    Hướng đến 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    (13phút
    07:14 天母棒球場(忠誠) Tianmu Baseball Stadium(Zhongcheng)
  2. 2
    06:09 - 07:18
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:09 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 7phút
    06:16 06:18 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    06:35 06:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 4.000,00
    06:54 06:54 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 24phút
    07:18 天母棒球場(忠誠) Tianmu Baseball Stadium(Zhongcheng)
  3. 3
    06:09 - 07:22
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:09 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 7phút
    06:16 06:18 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    06:32 06:37 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    06:41 06:46 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 4.000,00
    06:58 06:58 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 24phút
    07:22 天母棒球場(忠誠) Tianmu Baseball Stadium(Zhongcheng)
  4. 4
    06:11 - 07:23
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:11 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 12phút
    06:23 06:38 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    06:46 06:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:47 06:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    07:03 07:03 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 4phút
    07:07 07:17 捷運芝山站(福華) MRT Zhishan Sta.(Fuhua)
    臺北市公車 616 Taipei 616
    Hướng đến 天母 Tianmu
    (6phút
    07:23 天母棒球場(忠誠) Tianmu Baseball Stadium(Zhongcheng)
cntlog