1
19:40 - 22:57
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
19:40 - 23:10
3h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
19:40 - 23:18
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
19:40 - 23:33
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:40 - 22:57
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:40 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 20:02 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    20:13 20:13 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    20:18 20:28 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    20:42 20:42 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    20:47 21:02 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    22:19 22:19 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:20 22:35 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    22:49 22:49 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 8phút
    22:57 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
  2. 2
    19:40 - 23:10
    3h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:40 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 20:17 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    21:31 21:31 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    21:36 21:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    22:32 22:32 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:33 22:48 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    23:02 23:02 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 8phút
    23:10 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
  3. 3
    19:40 - 23:18
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:40 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 20:17 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    21:31 21:31 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    21:36 21:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    22:32 22:32 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:33 22:48 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    22:59 22:59 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    23:06 23:16 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    公路客運 1623-0 InterCity 1623-0
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (2phút
    23:18 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
  4. 4
    19:40 - 23:33
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:40 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 20:22 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    21:36 21:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    21:41 22:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    22:55 22:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:56 23:11 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    23:25 23:25 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 8phút
    23:33 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
cntlog