1
04:18 - 05:18
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
04:20 - 05:18
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:20 - 05:18
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
04:20 - 05:20
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:18 - 05:18
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:23 04:38 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (22phút
    JPY 8.000,00
    05:00 05:00 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    Đi bộ( 18phút
    05:18 科技大樓 Techonology Building
  2. 2
    04:20 - 05:18
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    04:22 04:27 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:29 04:29 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    04:33 04:43 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    04:54 05:07 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    05:09 05:09 醫學大樓 Medical Building
    Đi bộ( 9phút
    05:18 科技大樓 Techonology Building
  3. 3
    04:20 - 05:18
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    04:22 04:27 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:29 04:29 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    04:33 04:43 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    04:54 05:07 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (1phút
    05:08 05:08 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    Đi bộ( 10phút
    05:18 科技大樓 Techonology Building
  4. 4
    04:20 - 05:20
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (8phút
    JPY 2.000,00
    04:28 04:28 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 3phút
    04:31 04:41 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    新北市公車 937 NewTaipei 937
    Hướng đến 庫倫街口 Kulun Street Entrance
    (33phút
    05:14 05:14 復興一路(桃園) Fuxing 1st. Rd.
    Đi bộ( 6phút
    05:20 科技大樓 Techonology Building
cntlog