1
20:26 - 21:31
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
20:26 - 21:34
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
20:41 - 21:40
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
20:26 - 21:56
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:26 - 21:31
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    20:27 20:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (29phút
    JPY 4.000,00
    20:58 20:58 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    Đi bộ( 4phút
    21:02 21:12 捷運頂埔站 MRT Dingpu Station
    新北市公車 藍45 NewTaipei BL45
    Hướng đến 皇后鎮農場 Huang Hou Zhen Nong Chang
    (19phút
    21:31 21:31 大同工廠 Tatung Factory
    Đi bộ( 0phút
    21:31 大同公司(新北) Tatung Company(Xinbei)
  2. 2
    20:26 - 21:34
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    20:27 20:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (26phút
    JPY 3.500,00
    20:55 20:55 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    20:58 21:08 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    新北市公車 藍45 NewTaipei BL45
    Hướng đến 皇后鎮農場 Huang Hou Zhen Nong Chang
    (26phút
    21:34 21:34 大同工廠 Tatung Factory
    Đi bộ( 0phút
    21:34 大同公司(新北) Tatung Company(Xinbei)
  3. 3
    20:41 - 21:40
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    20:49 20:49 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    20:51 20:53 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    21:07 21:07 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    Đi bộ( 4phút
    21:11 21:21 捷運頂埔站 MRT Dingpu Station
    新北市公車 藍45 NewTaipei BL45
    Hướng đến 皇后鎮農場 Huang Hou Zhen Nong Chang
    (19phút
    21:40 21:40 大同工廠 Tatung Factory
    Đi bộ( 0phút
    21:40 大同公司(新北) Tatung Company(Xinbei)
  4. 4
    20:26 - 21:56
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    20:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    20:27 20:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    20:35 20:44 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (9phút
    JPY 2.500,00
    20:53 20:53 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 3phút
    20:56 21:06 捷運徐匯中學站 MRT St. Ignatius High School
    新北市公車 264 NewTaipei 264
    Hướng đến 蘆洲站(光明路) Luzhou Sta.(Guangming Rd.)
    (4phút
    21:10 21:23 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (1phút
    21:24 21:37 三峽國中 Sansia Junior High School
    新北市公車 F629 NewTaipei F629(Down)
    Hướng đến 四份仔三 Si Fen Zi San
    (19phút
    21:56 大同公司(新北) Tatung Company(Xinbei)
cntlog