1
11:39 - 13:16
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
11:39 - 13:24
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
11:37 - 13:24
1h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:39 - 13:25
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:39 - 13:16
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:39 汐止火車站(大同路) Xizhi Rail Sta.(Datong Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 11:56 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (20phút
    12:16 12:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    12:19 12:34 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    13:09 13:09 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    13:16 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
  2. 2
    11:39 - 13:24
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:39 汐止火車站(大同路) Xizhi Rail Sta.(Datong Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 11:56 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    12:08 12:08 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    12:10 12:12 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 2.500,00
    12:24 12:24 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    12:27 12:42 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    13:17 13:17 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    13:24 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
  3. 3
    11:37 - 13:24
    1h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:37 汐止火車站(大同路) Xizhi Rail Sta.(Datong Rd.)
    Đi bộ( 1phút
    11:38 11:48 汐止 Xizhi (Bus)
    臺北市公車 605快 Taipei 605(Fast)
    Hướng đến 中山市場 Zhongshan Market
    (39phút
    12:27 12:40 圓環(重慶) Yuanhuan(Chongqing)
    公路客運 1819-A InterCity 1819-A
    Hướng đến 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    (43phút
    13:23 13:23 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    Đi bộ( 1phút
    13:24 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
  4. 4
    11:39 - 13:25
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:39 汐止火車站(大同路) Xizhi Rail Sta.(Datong Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 12:11 汐止 Xizhi
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (14phút
    12:25 12:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    12:28 12:43 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    13:18 13:18 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    13:25 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
cntlog