1
00:45 - 02:48
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
00:35 - 02:54
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
00:35 - 02:56
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
00:45 - 02:57
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:45 - 02:48
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:45 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (24phút
    01:09 01:09 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    01:15 01:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    02:11 02:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:12 02:27 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:41 02:41 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    02:48 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
  2. 2
    00:35 - 02:54
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    00:35 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    Đi bộ( 10phút
    00:45 00:55 林森福新路口 Linsen-Fuxin Intersection
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (20phút
    01:15 01:15 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    01:21 01:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    02:17 02:17 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:18 02:33 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:47 02:47 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    02:54 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
  3. 3
    00:35 - 02:56
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    00:35 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    Đi bộ( 13phút
    00:48 00:58 林森中正路口 Linsen-Zhongzheng Intersection
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (18phút
    01:16 01:16 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    01:22 01:37 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    02:18 02:18 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:19 02:34 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:48 02:48 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 8phút
    02:56 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
  4. 4
    00:45 - 02:57
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:45 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (24phút
    01:09 01:09 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    01:15 01:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    02:11 02:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:12 02:27 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    02:38 02:38 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 7phút
    02:45 02:55 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    桃園市公車 706 Taoyuan 706
    Hướng đến 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    (2phút
    02:57 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
cntlog