1
13:27 - 14:56
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:27 - 15:01
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:27 - 15:11
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
13:27 - 15:18
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  1. 1
    13:27 - 14:56
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:27 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 7phút
    13:34 13:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    14:10 14:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:14 14:24 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 慈湖 Cihu
    (28phút
    14:52 14:52 和平老街 Heping Old Street
    Đi bộ( 4phút
    14:56 桃客大溪站 Taoyuan Bus Dasi Station
  2. 2
    13:27 - 15:01
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:27 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 2phút
    13:29 13:39 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1821-0 InterCity 1821-0
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (51phút
    14:30 14:43 員樹林 Yuanshulin
    桃園市公車 212 Taoyuan 212
    Hướng đến 大溪總站 Daxi Bus Terminal
    (18phút
    15:01 15:01 大溪總站 Daxi Bus Terminal
    Đi bộ( 0phút
    15:01 桃客大溪站 Taoyuan Bus Dasi Station
  3. 3
    13:27 - 15:11
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:27 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 7phút
    13:34 14:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    14:25 14:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:29 14:39 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 慈湖 Cihu
    (28phút
    15:07 15:07 和平老街 Heping Old Street
    Đi bộ( 4phút
    15:11 桃客大溪站 Taoyuan Bus Dasi Station
  4. 4
    13:27 - 15:18
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:27 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 7phút
    13:34 13:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    13:57 13:57 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    13:59 14:01 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.500,00
    14:12 14:12 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    14:15 14:25 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 大溪老街 Daxi Old Street
    (26phút
    14:51 15:04 員樹林(北) Yuanshulin(North)
    桃園市公車 702 Taoyuan 702
    Hướng đến 桃客大溪站 Taoyuan Bus Dasi Station
    (14phút
    15:18 桃客大溪站 Taoyuan Bus Dasi Station
cntlog