1
06:02 - 11:23
5h21phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. bus
  25.  > 
2
06:02 - 11:24
5h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. bus
  25.  > 
  26. walk
  27.  > 
3
06:02 - 11:25
5h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
06:12 - 11:34
5h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 11:23
    5h21phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. bus
    25.  > 
    06:02 中華昌和街口 Zhong Hua Chang He Jie Kou
    Đi bộ( 20phút
    06:22 06:26 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:31 06:31 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    06:34 06:36 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:39 06:39 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    06:41 06:56 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    07:49 07:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:54 08:24 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (20phút
    08:44 08:44 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    08:49 08:59 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 東勢站(台中) Dongshi Station (Taichung)
    (11phút
    09:10 09:23 石岡 Shigang (Taichung)
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 谷關 Guguan
    (27phút
    09:50 10:03 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 253 Taichung 253
    Hướng đến 士林村 Shihlin Village
    (1h20phút
    11:23 桃園(台中) Taoyuan(Taichung)
  2. 2
    06:02 - 11:24
    5h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. bus
    25.  > 
    26. walk
    27.  > 
    06:02 中華昌和街口 Zhong Hua Chang He Jie Kou
    Đi bộ( 16phút
    06:18 06:22 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:30 06:30 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    06:33 06:35 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:38 06:38 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    06:40 06:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    07:48 07:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:53 08:08 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    08:35 08:35 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    08:40 08:50 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 東勢站(台中) Dongshi Station (Taichung)
    (11phút
    09:01 09:14 石岡 Shigang (Taichung)
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 谷關 Guguan
    (27phút
    09:41 09:54 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 253 Taichung 253
    Hướng đến 士林村 Shihlin Village
    (1h16phút
    11:10 11:10 安壁口 Anbikou
    Đi bộ( 14phút
    11:24 桃園(台中) Taoyuan(Taichung)
  3. 3
    06:02 - 11:25
    5h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:02 中華昌和街口 Zhong Hua Chang He Jie Kou
    Đi bộ( 15phút
    06:17 06:32 [A4]新莊副都心 [A4]Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    06:44 06:44 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    06:47 07:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    08:03 08:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:09 08:19 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 谷關 Guguan
    (1h33phút
    09:52 10:05 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 253 Taichung 253
    Hướng đến 士林村 Shihlin Village
    (1h20phút
    11:25 桃園(台中) Taoyuan(Taichung)
  4. 4
    06:12 - 11:34
    5h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:12 中華昌和街口 Zhong Hua Chang He Jie Kou
    臺北市公車 622 Taipei 622
    Hướng đến 捷運中山站(志仁高中) MRT Zhongshan Sta.(Zhiren High School)
    (40phút
    06:52 06:52 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    06:56 07:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    08:12 08:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:18 08:28 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 谷關 Guguan
    (1h33phút
    10:01 10:14 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 253 Taichung 253
    Hướng đến 士林村 Shihlin Village
    (1h20phút
    11:34 桃園(台中) Taoyuan(Taichung)
cntlog