1
08:52 - 10:25
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
08:52 - 10:35
1h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
08:52 - 10:36
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:52 - 10:48
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:52 - 10:25
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:58 08:58 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 3phút
    09:01 09:11 松山機場 Song Shan Airport
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (39phút
    09:50 10:03 林口國中 Linkou Junior High School
    桃園市公車 5069 Taoyuan 5069
    Hướng đến 今日飯店 Hotel Today
    (22phút
    10:25 炭窯 Tanyao
  2. 2
    08:52 - 10:35
    1h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:58 08:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:03 09:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (8phút
    JPY 3.500,00
    09:26 09:26 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 5phút
    09:31 09:41 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    新北市公車 520 NewTaipei 520
    Hướng đến 聚盛里 Jusheng Li
    (1phút
    09:42 09:55 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (12phút
    10:07 10:20 忠孝路口(文化二路) Zhongxiao Rd. Entrance(Wenhua 2nd Road)
    桃園市公車 5069 Taoyuan 5069
    Hướng đến 今日飯店 Hotel Today
    (15phút
    10:35 炭窯 Tanyao
  3. 3
    08:52 - 10:36
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:58 08:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:03 09:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 12.000,00
    09:59 09:59 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    10:04 10:14 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    桃園市公車 5069 Taoyuan 5069
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    (22phút
    10:36 炭窯 Tanyao
  4. 4
    08:52 - 10:48
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    08:58 08:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:03 09:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (34phút
    JPY 8.000,00
    09:52 09:52 [A9]林口 [A9]Linkou
    Đi bộ( 56phút
    10:48 炭窯 Tanyao
cntlog