1
17:09 - 19:00
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
17:09 - 19:13
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
17:09 - 19:18
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
16:54 - 19:27
2h33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:09 - 19:00
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:09 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    17:20 17:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:25 17:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    18:21 18:21 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:22 18:37 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    18:48 18:48 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 12phút
    19:00 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
  2. 2
    17:09 - 19:13
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:09 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    17:20 17:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:25 17:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    18:21 18:21 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:25 18:35 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 5089 Taoyuan 5089
    Hướng đến 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    (38phút
    19:13 19:13 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    Đi bộ( 0phút
    19:13 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
  3. 3
    17:09 - 19:18
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:09 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    17:20 17:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:25 17:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    18:39 18:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:40 18:55 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    19:06 19:06 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 12phút
    19:18 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
  4. 4
    16:54 - 19:27
    2h33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:54 台中 Taichung
    Đi bộ( 9phút
    17:03 17:13 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    公路客運 1623-0 InterCity 1623-0
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (2h14phút
    19:27 19:27 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    Đi bộ( 0phút
    19:27 桃園機場第2航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 2
cntlog