1
20:43 - 21:54
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
20:43 - 21:55
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
20:51 - 21:59
1h8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
20:44 - 22:10
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:43 - 21:54
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:43 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 1phút
    20:44 20:48 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (12phút
    JPY 2.000,00
    21:00 21:00 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    21:03 21:18 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (27phút
    JPY 11.500,00
    21:45 21:45 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 9phút
    21:54 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
  2. 2
    20:43 - 21:55
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:43 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 6phút
    20:49 21:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    21:17 21:17 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:18 21:33 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    21:47 21:47 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 8phút
    21:55 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
  3. 3
    20:51 - 21:59
    1h8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    20:51 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1962-0 InterCity 1962-0
    Hướng đến 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    (1h8phút
    21:59 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
  4. 4
    20:44 - 22:10
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:44 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 5phút
    20:49 20:51 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    JPY 2.500,00
    21:06 21:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    21:11 21:26 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    22:01 22:01 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 9phút
    22:10 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
cntlog