1
20:42 - 22:05
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
20:57 - 22:23
1h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    20:42 - 22:05
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:42 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    21:59 21:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    22:05 高鐵桃園終站 Taiwan High Speed Rail Taoyuan
  2. 2
    20:57 - 22:23
    1h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:57 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h20phút
    22:17 22:17 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    22:23 高鐵桃園終站 Taiwan High Speed Rail Taoyuan
cntlog