1
09:01 - 13:40
4h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
2
09:01 - 13:52
4h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
09:01 - 14:02
5h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
09:01 - 14:02
5h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:01 - 13:40
    4h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    09:01 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    09:01 09:11 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (30phút
    09:41 09:41 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    09:45 10:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    10:21 10:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:22 10:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    10:30 10:35 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    10:41 10:41 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    10:51 12:21 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    12:56 13:01 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    13:05 13:15 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (25phút
    13:40 台灣企銀(花蓮) Taiwan Business Bank(Hualien)
  2. 2
    09:01 - 13:52
    4h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:01 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    09:01 09:11 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (50phút
    10:01 10:01 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    Đi bộ( 3phút
    10:04 10:06 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 2.500,00
    10:17 10:17 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    10:23 10:33 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1580-0 InterCity 1580-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (2h56phút
    13:29 13:42 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 市立圖書館 Municipal Library
    (10phút
    13:52 台灣企銀(花蓮) Taiwan Business Bank(Hualien)
  3. 3
    09:01 - 14:02
    5h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:01 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    09:01 09:11 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (30phút
    09:41 09:41 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    09:45 10:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    10:13 10:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:14 10:49 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h44phút
    13:33 13:33 花蓮 Hualien
    Đi bộ( 29phút
    14:02 台灣企銀(花蓮) Taiwan Business Bank(Hualien)
  4. 4
    09:01 - 14:02
    5h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    09:01 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    09:01 09:11 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 502 Taoyuan 502
    Hướng đến 桃客總站 Taoyuan Bus Terminal
    (22phút
    09:33 09:46 大湳 DA nan
    公路客運 9089-0 InterCity 9089-0
    Hướng đến 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    (14phút
    10:00 10:00 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    Đi bộ( 6phút
    10:06 10:41 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h1phút
    13:42 13:42 花蓮 Hualien
    Đi bộ( 5phút
    13:47 13:57 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    花蓮縣公車 105 HualienCounty 105
    Hướng đến 七星潭 Qixingtan
    (5phút
    14:02 14:02 台灣企銀(花蓮) Taiwan Business Bank (Hualien)
    Đi bộ( 0phút
    14:02 台灣企銀(花蓮) Taiwan Business Bank(Hualien)
cntlog