1
14:45 - 18:35
3h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
14:41 - 18:37
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
14:45 - 18:43
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
14:45 - 18:50
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:45 - 18:35
    3h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    14:45 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    14:49 14:54 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    14:56 15:01 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    15:07 15:07 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    15:17 16:47 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    17:47 17:52 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    17:57 18:07 台東航空站 Taitung Airport Station
    公路客運 8128-0 InterCity 8128-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (28phút
    18:35 台東轉運站 Taitung Bus Station
  2. 2
    14:41 - 18:37
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14:41 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (14phút
    14:55 15:05 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.500,00
    15:09 15:09 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    15:19 16:49 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    17:49 17:54 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    17:59 18:09 台東航空站 Taitung Airport Station
    公路客運 8128-0 InterCity 8128-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (28phút
    18:37 台東轉運站 Taitung Bus Station
  3. 3
    14:45 - 18:43
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    14:45 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (6phút
    JPY 2.000,00
    14:51 14:51 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    14:55 15:05 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (7phút
    15:12 15:12 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    15:17 16:47 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    17:47 17:52 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    17:57 18:07 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (11phút
    18:18 18:31 台東糖廠 Taitung Sugar Factory
    公路客運 8101-A InterCity 8101-A
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (12phút
    18:43 台東轉運站 Taitung Bus Station
  4. 4
    14:45 - 18:50
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:45 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    14:49 14:54 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    14:56 15:01 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    15:07 15:07 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    15:17 16:47 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    17:47 17:52 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 58phút
    18:50 台東轉運站 Taitung Bus Station
cntlog