1
03:44 - 07:32
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
03:44 - 07:47
4h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
03:44 - 07:48
4h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
4
03:44 - 09:18
5h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 07:32
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    03:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:45 03:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    03:53 03:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    04:04 04:04 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    04:14 05:44 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    06:44 06:49 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    06:54 07:04 台東航空站 Taitung Airport Station
    公路客運 8128-0 InterCity 8128-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (28phút
    07:32 台東轉運站 Taitung Bus Station
  2. 2
    03:44 - 07:47
    4h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    03:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:45 03:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    03:53 03:58 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    04:04 04:04 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    04:14 05:44 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    06:44 06:49 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 58phút
    07:47 台東轉運站 Taitung Bus Station
  3. 3
    03:44 - 07:48
    4h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    03:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:45 03:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    03:49 03:54 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:58 03:58 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    04:03 04:13 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (4phút
    04:17 04:17 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    04:22 05:52 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    06:52 06:57 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    07:02 07:12 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (11phút
    07:23 07:36 台東糖廠 Taitung Sugar Factory
    公路客運 8101-A InterCity 8101-A
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (12phút
    07:48 台東轉運站 Taitung Bus Station
  4. 4
    03:44 - 09:18
    5h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    03:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:45 04:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    05:53 05:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:58 06:28 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h18phút
    08:46 08:46 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    08:50 09:00 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線B Taitung County Luhaikongxian B
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (18phút
    09:18 台東轉運站 Taitung Bus Station
cntlog