2024/06/02  05:58  khởi hành
1
05:18 - 09:00
3h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
05:33 - 09:05
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
05:18 - 09:05
3h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
05:18 - 09:08
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:18 - 09:00
    3h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:18 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    05:47 05:47 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    05:48 06:03 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    08:04 08:04 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:09 08:13 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (21phút
    JPY 4.000,00
    08:34 08:34 南岡山 Gangshan South
    Đi bộ( 6phút
    08:40 08:50 捷運南岡山站 MRT Gangshan South Station
    高雄市公車 8012 Kaohsiung 8012
    Hướng đến 旗山北站 Qishan North Station
    (10phút
    09:00 台上 Taishang
  2. 2
    05:33 - 09:05
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:33 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (34phút
    06:07 06:07 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    06:08 06:23 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    08:08 08:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:13 08:28 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    08:43 08:43 岡山 Gangshan
    Đi bộ( 5phút
    08:48 08:58 岡山轉運站(岡山火車站) Gangshan Transfer Station(Gangshan Train Station)
    高雄市公車 8012 Kaohsiung 8012
    Hướng đến 旗山北站 Qishan North Station
    (7phút
    09:05 台上 Taishang
  3. 3
    05:18 - 09:05
    3h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:18 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (49phút
    06:07 06:07 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    06:08 06:23 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    08:08 08:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:13 08:28 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    08:43 08:43 岡山 Gangshan
    Đi bộ( 5phút
    08:48 08:58 岡山轉運站(岡山火車站) Gangshan Transfer Station(Gangshan Train Station)
    高雄市公車 8012 Kaohsiung 8012
    Hướng đến 旗山北站 Qishan North Station
    (7phút
    09:05 台上 Taishang
  4. 4
    05:18 - 09:08
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:18 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    05:47 05:47 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    05:48 06:03 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    08:04 08:04 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:09 08:24 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    08:39 08:39 岡山 Gangshan
    Đi bộ( 29phút
    09:08 台上 Taishang
cntlog