1
10:06 - 11:02
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:06 - 11:03
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:06 - 11:11
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
10:06 - 11:12
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:06 - 11:02
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:06 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:08 10:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:09 10:24 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (18phút
    10:42 10:42 汐科 Xike
    Đi bộ( 20phút
    11:02 台北小別墅 Taipei Villa
  2. 2
    10:06 - 11:03
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:06 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.500,00
    10:16 10:16 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    10:18 10:33 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (10phút
    10:43 10:43 汐科 Xike
    Đi bộ( 20phút
    11:03 台北小別墅 Taipei Villa
  3. 3
    10:06 - 11:11
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    10:06 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:08 10:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:09 10:24 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (20phút
    10:44 10:44 汐止 Xizhi
    Đi bộ( 4phút
    10:48 10:58 汐止火車站(候車亭) Xizhi Rail Sta.(Bus Shelter)
    新北市公車 F902去 NewTaipei F902go
    Hướng đến 汐止火車站(公園) Xizhi Rail Sta.(Gongyuan)
    (13phút
    11:11 台北小別墅 Taipei Villa
  4. 4
    10:06 - 11:12
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    10:06 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.500,00
    10:16 10:16 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    10:18 10:33 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    10:45 10:45 汐止 Xizhi
    Đi bộ( 4phút
    10:49 10:59 汐止火車站(候車亭) Xizhi Rail Sta.(Bus Shelter)
    新北市公車 F902新興 NewTaipei F902Xinxing
    Hướng đến 逸林園 Yilinyuan
    (13phút
    11:12 台北小別墅 Taipei Villa
cntlog