1
16:10 - 17:06
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
16:10 - 17:08
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:10 - 17:08
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
16:10 - 17:11
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:10 - 17:06
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    JPY 3.000,00
    16:28 16:28 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 6phút
    16:34 16:44 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
    新北市公車 新店-汐止 NewTaipei Xindian-Xizhi
    Hướng đến 秀峰高中(忠孝東路) Xiufeng High School(Zhongxiao E. Rd.)
    (10phút
    16:54 16:54 連興街口 Lianxing St. Entrance
    Đi bộ( 12phút
    17:06 台北小別墅 Taipei Villa
  2. 2
    16:10 - 17:08
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    16:14 16:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:15 16:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (18phút
    16:48 16:48 汐科 Xike
    Đi bộ( 20phút
    17:08 台北小別墅 Taipei Villa
  3. 3
    16:10 - 17:08
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:26 16:26 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:27 16:42 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    16:48 16:48 汐科 Xike
    Đi bộ( 20phút
    17:08 台北小別墅 Taipei Villa
  4. 4
    16:10 - 17:11
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:10 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    JPY 3.000,00
    16:28 16:28 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 4phút
    16:32 16:42 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    新北市公車 F912A NewTaipei F912A
    Hướng đến 五堵站 Wudu Stop
    (11phút
    16:53 17:06 連興街口 Lianxing St. Entrance
    新北市公車 F902去 NewTaipei F902go
    Hướng đến 汐止火車站(公園) Xizhi Rail Sta.(Gongyuan)
    (5phút
    17:11 17:11 台北小別墅2 Taipei Villa2
    Đi bộ( 0phút
    17:11 台北小別墅 Taipei Villa
cntlog