1
07:16 - 08:54
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
07:26 - 09:15
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:26 - 09:17
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
07:16 - 09:22
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:16 - 08:54
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:16 大同公司(桃園) Datong Company(Taoyuan)
    Đi bộ( 18phút
    07:34 07:44 塔腳活動中心 Tajiao Activity Center
    桃園市公車 L515 Taoyuan L515
    Hướng đến 長庚桃園分院 Chang Gung Memorial Hospital Taoyuan Branch 2
    (19phút
    08:03 08:03 高鐵站 Taiwan High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    08:08 08:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    08:44 08:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:45 08:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (1phút
    JPY 2.000,00
    08:48 08:48 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    Đi bộ( 6phút
    08:54 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
  2. 2
    07:26 - 09:15
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:26 大同公司(桃園) Datong Company(Taoyuan)
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 桃花園飯店 Tao Garden Hotel (2)
    (17phút
    07:43 07:56 大園農會 Dayuan Farmer Assc.
    桃園市公車 706A (去程) Taoyuan 706A (Down)
    Hướng đến 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    (10phút
    08:06 08:06 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 6phút
    08:12 08:27 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    09:02 09:02 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    09:15 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
  3. 3
    07:26 - 09:17
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:26 大同公司(桃園) Datong Company(Taoyuan)
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 桃花園飯店 Tao Garden Hotel (2)
    (22phút
    07:48 07:48 捷運大園站 MRT Dayuan Station
    Đi bộ( 3phút
    07:51 08:06 [A15]大園 [A15]Dayuan
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (57phút
    JPY 16.000,00
    09:03 09:03 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:08 09:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (1phút
    JPY 2.000,00
    09:11 09:11 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    Đi bộ( 6phút
    09:17 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
  4. 4
    07:16 - 09:22
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:16 大同公司(桃園) Datong Company(Taoyuan)
    Đi bộ( 12phút
    07:28 07:38 南港(桃園) Nangang(Taoyuan)
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 桃花園飯店 Tao Garden Hotel (2)
    (10phút
    07:48 08:01 大園舊站 Dayuan Old Station
    桃園市公車 706A (去程) Taoyuan 706A (Down)
    Hướng đến 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    (12phút
    08:13 08:13 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 6phút
    08:19 08:34 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    09:09 09:09 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    09:22 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
cntlog