1
04:03 - 04:12
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
04:03 - 04:17
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
04:03 - 04:22
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
04:01 - 04:24
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:03 - 04:12
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:03 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:07 04:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:12 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
  2. 2
    04:03 - 04:17
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:03 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:05 04:05 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    Đi bộ( 12phút
    04:17 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
  3. 3
    04:03 - 04:22
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:03 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:05 04:05 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    Đi bộ( 5phút
    04:10 04:20 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
    臺北市公車 202 Taipei 202
    Hướng đến 及人中學 Anhe Stop
    (2phút
    04:22 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
  4. 4
    04:01 - 04:24
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    04:01 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 23phút
    04:24 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
cntlog