1
08:48 - 12:34
3h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
08:38 - 12:35
3h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
08:38 - 12:36
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
08:38 - 12:46
4h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:48 - 12:34
    3h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:48 中山 Zhongshan(Yunlin)
    公路客運 7114-0 InterCity 7114-0
    Hướng đến 西螺農工 Siluo Agricultural Industrial High School
    (11phút
    08:59 09:12 橋頭(雲林) Qiaotou(Yunlin)
    公路客運 9016-0 InterCity 9016-0
    Hướng đến 台中轉運站 Taichung Bus Station
    (41phút
    09:53 10:06 二崙 Erlun
    公路客運 7103-0 InterCity 7103-0
    Hướng đến 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    (18phút
    10:24 10:24 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    10:29 10:44 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h26phút
    12:10 12:10 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:11 12:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.000,00
    12:25 12:25 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 9phút
    12:34 市政府(松高) Taipei City Hall(Songgao Rd.)
  2. 2
    08:38 - 12:35
    3h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:38 中山 Zhongshan(Yunlin)
    Đi bộ( 12phút
    08:50 09:00 後安 Hou-An
    公路客運 7104-0 InterCity 7104-0
    Hướng đến 虎尾 Huwei
    (1h24phút
    10:24 10:24 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    10:29 10:44 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h26phút
    12:10 12:10 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:11 12:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.000,00
    12:25 12:25 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 10phút
    12:35 市政府(松高) Taipei City Hall(Songgao Rd.)
  3. 3
    08:38 - 12:36
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    08:38 中山 Zhongshan(Yunlin)
    Đi bộ( 3phút
    08:41 08:51 許厝(雲林) Xucuo(Yunlin)
    公路客運 7101-0 InterCity 7101-0
    Hướng đến 虎尾 Huwei
    (9phút
    09:00 09:13 橋頭(雲林) Qiaotou(Yunlin)
    公路客運 9016-0 InterCity 9016-0
    Hướng đến 台中轉運站 Taichung Bus Station
    (41phút
    09:54 10:07 二崙 Erlun
    公路客運 7103-0 InterCity 7103-0
    Hướng đến 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    (18phút
    10:25 10:25 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    10:30 10:45 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h26phút
    12:11 12:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:12 12:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.000,00
    12:26 12:26 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 10phút
    12:36 市政府(松高) Taipei City Hall(Songgao Rd.)
  4. 4
    08:38 - 12:46
    4h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:38 中山 Zhongshan(Yunlin)
    Đi bộ( 12phút
    08:50 09:00 後安 Hou-An
    公路客運 7103-0 InterCity 7103-0
    Hướng đến 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    (1h29phút
    10:29 10:29 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    10:34 10:49 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h34phút
    12:23 12:23 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    12:26 12:28 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    12:36 12:36 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 10phút
    12:46 市政府(松高) Taipei City Hall(Songgao Rd.)
cntlog