2025/08/03  22:38  khởi hành
1
06:25 - 08:55
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
22:07 - 01:20
3h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
22:07 - 01:20
3h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
07:12 - 10:25
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 08:55
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:25 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    08:25 08:25 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:26 08:32 Hsr Miaoli Station
    InterCity 5816
    Hướng đến  Waipu (MiaoliCounty)
    (23phút
    08:55 Xiushui
  2. 2
    22:07 - 01:20
    3h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (31phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:38 22:38 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    22:44 22:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    23:43 23:43 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 1h37phút
    01:20 Xiushui
  3. 3
    22:07 - 01:20
    3h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (55phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:02 23:02 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    23:08 23:08 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (35phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    23:43 23:43 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 1h37phút
    01:20 Xiushui
  4. 4
    07:12 - 10:25
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:12 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (38phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:50 07:50 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:56 08:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    08:58 08:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    09:06 09:14 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:24 09:27 Zhunan
    Coast Line
    Hướng đến  Changhua
    (15phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:42 09:42 Houlong
    Đi bộ( 43phút
    10:25 Xiushui
cntlog