2024/06/17  11:54  khởi hành
1
11:09 - 12:17
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
11:09 - 12:19
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
11:24 - 12:21
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:09 - 12:21
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:09 - 12:17
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:09 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    11:52 11:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    11:53 11:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    11:57 12:02 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:04 12:04 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 13phút
    12:17 台北銀行 Taipei Bank
  2. 2
    11:09 - 12:19
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:09 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    11:52 11:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    11:56 12:06 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 市民小巴9不經中興院區 Taipei M9 Not Via Zhongxin Branch
    Hướng đến 長安東路一段 Changan E. Rd. Sec. 1
    (13phút
    12:19 台北銀行 Taipei Bank
  3. 3
    11:24 - 12:21
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:24 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (31phút
    11:55 11:55 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    11:56 11:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    12:02 12:02 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    Đi bộ( 19phút
    12:21 台北銀行 Taipei Bank
  4. 4
    11:09 - 12:21
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:09 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    11:52 11:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    12:02 12:04 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    12:08 12:08 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 13phút
    12:21 台北銀行 Taipei Bank
cntlog