1
16:56 - 20:35
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
16:56 - 20:37
3h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
17:06 - 20:45
3h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
16:56 - 21:12
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:56 - 20:35
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    16:56 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
    Đi bộ( 3phút
    16:59 17:07 [C27] 灣仔內 (大順鼎山) [C27] Wanzihnei (Dashun Dingshan)
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C26] 大順民族 [C26] Dashun Minzu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    17:14 17:14 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    17:17 17:21 凹子底 Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:29 17:29 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:34 17:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    19:34 19:34 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:51 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 952去 NewTaipei 952Go
    Hướng đến 南上路口 Nanshang Road Intersection
    (42phút
    20:33 20:33 台茂購物中心 Taimall(Taoyuan)
    Đi bộ( 2phút
    20:35 台茂 Taimao
  2. 2
    16:56 - 20:37
    3h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    16:56 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
    Đi bộ( 3phút
    16:59 17:07 [C27] 灣仔內 (大順鼎山) [C27] Wanzihnei (Dashun Dingshan)
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C26] 大順民族 [C26] Dashun Minzu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    17:14 17:14 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    17:17 17:21 凹子底 Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:29 17:29 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:34 17:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    18:41 18:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    19:40 19:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    19:44 19:54 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 707A Taoyuan 707A
    Hướng đến 振聲中學 St. Francis Xavier High School
    (22phút
    20:16 20:29 亞建公司 Yajian Company
    桃園市公車 201 Taoyuan 201
    Hướng đến 水尾(蘆竹) Shuiwei(Luzhu)
    (7phút
    20:36 20:36 台茂購物中心 Taimall(Taoyuan)
    Đi bộ( 1phút
    20:37 台茂 Taimao
  3. 3
    17:06 - 20:45
    3h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    17:06 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
    高雄市公車 168環西幹線 Kaohsiung 168W Main Line
    Hướng đến 金獅湖站 Golden Lion Lake Station
    (7phút
    17:13 17:13 捷運凹子底站 MRT Aozihdi Station
    Đi bộ( 4phút
    17:17 17:21 凹子底 Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:29 17:29 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:34 17:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    19:42 19:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:43 19:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    19:51 19:51 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    19:56 20:06 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 1842-0 InterCity 1842-0
    Hướng đến 大園總站 Dayuan Bus Terminal
    (39phút
    20:45 台茂 Taimao
  4. 4
    16:56 - 21:12
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    16:56 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
    Đi bộ( 3phút
    16:59 17:07 [C27] 灣仔內 (大順鼎山) [C27] Wanzihnei (Dashun Dingshan)
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C26] 大順民族 [C26] Dashun Minzu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    17:14 17:14 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    17:17 17:21 凹子底 Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:29 17:29 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:34 17:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    19:40 19:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:41 19:56 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (26phút
    JPY 6.000,00
    20:22 20:22 山鼻 Shanbi
    Đi bộ( 50phút
    21:12 台茂 Taimao
cntlog