1
07:59 - 13:10
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
07:57 - 13:10
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
07:57 - 13:10
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
07:57 - 13:10
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:59 - 13:10
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    07:59 Guoxi (YilanCounty)
    Đi bộ( 31phút
    08:30 08:33 Daxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (45phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:18 09:36 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (43phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:19 10:19 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    10:25 10:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h13phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    11:48 11:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    11:56 11:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (33phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:31 12:31 Yuanlin
    Đi bộ( 6phút
    12:37 12:51 Juguang Station
    InterCity 6706
    Hướng đến  Qiaozi (ChanghuaCounty)
    (19phút
    13:10 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
  2. 2
    07:57 - 13:10
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    07:57 Guoxi (YilanCounty)
    Đi bộ( 28phút
    08:25 08:28 Guishan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (50phút
    JPY 8.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:18 09:30 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (26phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    09:56 09:56 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    10:02 10:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    11:20 11:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:22 11:44 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6882
    Hướng đến  Xiluo Station
    (1h8phút
    12:52 13:00 Wubiantou (ChanghuaCounty)
    InterCity 6706
    Hướng đến  Qiaozi (ChanghuaCounty)
    (10phút
    13:10 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
  3. 3
    07:57 - 13:10
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    07:57 Guoxi (YilanCounty)
    Đi bộ( 28phút
    08:25 08:28 Guishan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (50phút
    JPY 8.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:18 09:30 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Tự do : JPY 4.900,00
    10:19 10:19 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    10:25 10:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (56phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:25 11:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:27 11:44 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6882
    Hướng đến  Xiluo Station
    (1h8phút
    12:52 13:00 Wubiantou (ChanghuaCounty)
    InterCity 6706
    Hướng đến  Qiaozi (ChanghuaCounty)
    (10phút
    13:10 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
  4. 4
    07:57 - 13:10
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    07:57 Guoxi (YilanCounty)
    Đi bộ( 28phút
    08:25 08:28 Guishan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (50phút
    JPY 8.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:18 09:36 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h5phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:41 10:41 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    10:47 10:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:48 11:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    11:56 11:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (33phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:31 12:31 Yuanlin
    Đi bộ( 4phút
    12:35 12:50 Yuanlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    InterCity 6706
    Hướng đến  Qiaozi (ChanghuaCounty)
    (20phút
    13:10 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
cntlog