1
06:25 - 10:27
4h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:08 - 10:19
4h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
08:54 - 13:10
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
06:00 - 10:27
4h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 10:27
    4h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:28 08:46 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (34phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:20 09:20 Yongjing
    Đi bộ( 1h7phút
    10:27 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
  2. 2
    06:08 - 10:19
    4h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    JPY 84.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 67.000,00
    08:30 08:30 Changhua(HSR)
    Đi bộ( 1h49phút
    10:19 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
  3. 3
    08:54 - 13:10
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:54 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:11 09:30 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h34phút
    JPY 39.300,00
    Ghế Tự do : JPY 21.800,00
    12:04 12:16 Changhua
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (15phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:31 12:31 Yuanlin
    Đi bộ( 4phút
    12:35 12:50 Yuanlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    InterCity 6706
    Hướng đến  Qiaozi (ChanghuaCounty)
    (20phút
    13:10 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
  4. 4
    06:00 - 10:27
    4h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:41 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:17 08:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:25 08:46 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (34phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:20 09:20 Yongjing
    Đi bộ( 1h7phút
    10:27 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
cntlog