1
16:41 - 19:17
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
16:31 - 19:28
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
16:31 - 19:29
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
16:31 - 19:33
3h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:41 - 19:17
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    16:41 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    新北市公車 712 NewTaipei 712
    Hướng đến 捷運亞東醫院站 MRT Far Eastern Hospital
    (8phút
    16:49 16:49 樹林火車站 Shu Lin Huo Che Zhan
    Đi bộ( 4phút
    16:53 17:08 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    17:14 17:14 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    17:15 17:30 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    18:23 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:27 18:32 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    18:59 18:59 文心中清(天津商圈) Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 18phút
    19:17 中清忠明路口 Taichong Armed Force Hospital
  2. 2
    16:31 - 19:28
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:31 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    Đi bộ( 33phút
    17:04 17:19 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    17:25 17:25 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    17:26 17:41 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    18:34 18:34 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:38 18:43 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    19:10 19:10 文心中清(天津商圈) Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 18phút
    19:28 中清忠明路口 Taichong Armed Force Hospital
  3. 3
    16:31 - 19:29
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:31 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    Đi bộ( 33phút
    17:04 17:19 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    17:25 17:25 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    17:26 17:41 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    18:35 18:35 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:39 18:44 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    19:11 19:11 文心中清(天津商圈) Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 18phút
    19:29 中清忠明路口 Taichong Armed Force Hospital
  4. 4
    16:31 - 19:33
    3h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    16:31 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    Đi bộ( 26phút
    16:57 17:03 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    17:11 17:18 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.500,00
    17:21 17:21 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    17:24 17:26 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    17:29 17:29 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    17:31 17:46 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    18:39 18:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:43 18:48 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (27phút
    JPY 4.000,00
    19:15 19:15 文心中清(天津商圈) Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 18phút
    19:33 中清忠明路口 Taichong Armed Force Hospital
cntlog