1
10:44 - 12:24
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
10:44 - 12:33
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
10:34 - 12:41
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
10:34 - 12:44
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  1. 1
    10:44 - 12:24
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:44 大新路1018巷 Daxin Rd. Ln. 1018
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (12phút
    10:56 10:56 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    11:00 11:30 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    11:42 11:42 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:48 11:58 高鐵新竹站 HSR Hsinchu Station
    新竹縣公車 快捷8號 Hsinchu County Kuaijie8Hao
    Hướng đến 竹北火車站(西站) TRA Zhubei Station(West)
    (15phút
    12:13 12:13 竹北口 ZhuBeiKou
    Đi bộ( 11phút
    12:24 泰和里(新竹) Tai Han Village
  2. 2
    10:44 - 12:33
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:44 大新路1018巷 Daxin Rd. Ln. 1018
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (12phút
    10:56 10:56 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    11:00 11:30 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    11:42 11:42 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:48 11:58 六家高鐵站 LiuJia THSR Station
    新竹縣公車 60 Hsinchu County 60
    Hướng đến 公三公園 GongsanPark
    (29phút
    12:27 12:27 華興街口(新竹) Hua Xing St. Intersection(Hsinchu)
    Đi bộ( 6phút
    12:33 泰和里(新竹) Tai Han Village
  3. 3
    10:34 - 12:41
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    10:34 大新路1018巷 Daxin Rd. Ln. 1018
    Đi bộ( 2phút
    10:36 10:46 上崎腳 Shangqijiao
    桃園市公車 5118 Taoyuan 5118
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (32phút
    11:18 11:18 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    11:25 11:40 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (39phút
    12:19 12:19 竹北 Zhubei
    Đi bộ( 7phút
    12:26 12:36 竹北 ZhuBei
    新竹縣公車 62 Hsinchu County 62
    Hướng đến 彰化銀行(新竹) Chang Hwa Bank(Hsinchu)
    (5phút
    12:41 泰和里(新竹) Tai Han Village
  4. 4
    10:34 - 12:44
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    10:34 大新路1018巷 Daxin Rd. Ln. 1018
    Đi bộ( 3phút
    10:37 10:47 崎腳(大園) Qijiao(Dayuan)
    桃園市公車 5118 Taoyuan 5118
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (31phút
    11:18 11:18 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    11:25 11:55 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    12:22 12:22 竹北 Zhubei
    Đi bộ( 7phút
    12:29 12:39 竹北 ZhuBei
    新竹縣公車 62 Hsinchu County 62
    Hướng đến 彰化銀行(新竹) Chang Hwa Bank(Hsinchu)
    (5phút
    12:44 泰和里(新竹) Tai Han Village
cntlog