1
08:50 - 09:50
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
08:50 - 09:52
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
08:50 - 09:52
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
08:50 - 10:05
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:50 - 09:50
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:50 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    08:54 08:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 4.500,00
    09:29 09:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:34 09:44 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan 09:50 台電宿舍 T.P.C. Dormitory
  2. 2
    08:50 - 09:52
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:50 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    08:54 08:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 4.500,00
    09:29 09:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:30 09:38 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]崁頂 [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    09:46 09:46 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 6phút
    09:52 台電宿舍 T.P.C. Dormitory
  3. 3
    08:50 - 09:52
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:50 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    08:54 08:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 4.500,00
    09:29 09:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:30 09:38 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
    (8phút
    JPY 2.000,00
    09:46 09:46 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 6phút
    09:52 台電宿舍 T.P.C. Dormitory
  4. 4
    08:50 - 10:05
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:50 [O13]台北橋 [O13]Taipei Bridge
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    08:54 08:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.500,00
    09:05 09:05 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    09:11 09:21 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 957返程半 Taipei 957 Back
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (44phút
    10:05 台電宿舍 T.P.C. Dormitory
cntlog