1
06:18 - 10:04
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:38 - 10:06
3h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
06:18 - 10:07
3h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
06:18 - 10:12
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:18 - 10:04
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    06:48 06:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:49 06:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    06:57 07:02 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    07:08 07:08 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    07:18 08:48 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    09:23 09:28 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 36phút
    10:04 海星中學 Stella Maris Ursuline High School
  2. 2
    06:38 - 10:06
    3h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:38 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h57phút
    09:35 09:35 北埔 Beipu
    Đi bộ( 8phút
    09:43 09:53 北埔(花蓮) Beipu(Hualien)
    公路客運 1126-0 InterCity 1126-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (13phút
    10:06 海星中學 Stella Maris Ursuline High School
  3. 3
    06:18 - 10:07
    3h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (7phút
    06:25 06:25 鶯歌 Yingge
    Đi bộ( 3phút
    06:28 06:38 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    新北市公車 鶯歌火車站-松山機場 NewTaipei Yingge Rail Sta - Songshan Airport
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (38phút
    07:16 07:16 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    07:21 08:51 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    09:26 09:31 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    09:35 09:45 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (3phút
    09:48 10:01 嘉里村 Jiali Village
    公路客運 1129-0 InterCity 1129-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (6phút
    10:07 海星中學 Stella Maris Ursuline High School
  4. 4
    06:18 - 10:12
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    06:40 06:40 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    06:42 06:44 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    07:05 07:10 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 3.500,00
    07:16 07:16 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    07:26 08:56 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    09:31 09:36 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 36phút
    10:12 海星中學 Stella Maris Ursuline High School
cntlog