1
20:31 - 22:08
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
20:31 - 22:13
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
20:31 - 22:15
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
20:41 - 22:20
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:31 - 22:08
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    20:31 尖山路300號 No.300 Jianshan Rd.
    Đi bộ( 1phút
    20:32 20:42 尖山國中(尖山路) Jianshan Junior High School(Jianshan Rd.)
    新北市公車 F651 NewTaipei F651(Up)
    Hướng đến 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    (7phút
    20:49 20:49 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    Đi bộ( 3phút
    20:52 21:07 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    21:30 21:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:31 21:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    21:45 21:45 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    21:51 22:01 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 557 Taipei 557
    Hướng đến 東吳大學 Soochow University
    (7phút
    22:08 東吳大學 Soochow University
  2. 2
    20:31 - 22:13
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:31 尖山路300號 No.300 Jianshan Rd.
    Đi bộ( 1phút
    20:32 20:42 尖山國中(尖山路) Jianshan Junior High School(Jianshan Rd.)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (8phút
    20:50 21:03 國慶街 Guoqing St.
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 麗寶國際館 Libao Guojiguan
    (11phút
    21:14 21:27 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    臺北市公車 紅9 Taipei R9
    Hướng đến 士商路 ShihShang Rd.
    (20phút
    21:47 22:00 陽明高中(台北) Yangming High School
    臺北市公車 300 Taipei 300
    Hướng đến 故宮博物院 National Palace Museum
    (13phút
    22:13 東吳大學 Soochow University
  3. 3
    20:31 - 22:15
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    20:31 尖山路300號 No.300 Jianshan Rd.
    Đi bộ( 0phút
    20:31 20:41 尖山路300-3號 No.300-3 Jianshan Rd.
    新北市公車 851 NewTaipei 851
    Hướng đến 鶯歌高職 Yingge Vocational High School
    (15phút
    20:56 20:56 鶯歌火車站2 Yingge Rail Sta.2
    Đi bộ( 3phút
    20:59 21:14 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    21:37 21:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:38 21:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    21:52 21:52 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    21:58 22:08 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 557 Taipei 557
    Hướng đến 東吳大學 Soochow University
    (7phút
    22:15 東吳大學 Soochow University
  4. 4
    20:41 - 22:20
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    20:41 尖山路300號 No.300 Jianshan Rd.
    新北市公車 851不經二甲 NewTaipei 851(not via Erjia)
    Hướng đến 麗寶國際館 Libao Guojiguan
    (10phút
    20:51 21:04 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    新北市公車 鶯歌火車站-中正紀念堂 NewTaipei Yingge Rail Sta.-C.K.S. Memorial Hall
    Hướng đến 捷運中正紀念堂站(中山) MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Zhongshan)
    (32phút
    21:36 21:49 捷運西門站 MRT Ximen Station
    臺北市公車 300 Taipei 300
    Hướng đến 捷運北門站 MRT Beimen Station
    (31phút
    22:20 東吳大學 Soochow University
cntlog