1
17:22 - 17:45
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
17:37 - 17:47
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
17:37 - 17:57
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
17:22 - 18:04
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:22 - 17:45
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:22 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    17:23 17:25 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:29 17:29 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 16phút
    17:45 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
  2. 2
    17:37 - 17:47
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:37 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    17:41 17:41 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    17:47 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
  3. 3
    17:37 - 17:57
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:37 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    17:41 17:41 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    17:45 17:55 松山車站 Songshan Rail Sta.
    臺北市公車 311 Taipei 311
    Hướng đến 八德中坡路口 Bade and Zhongpo Intersection
    (2phút
    17:57 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
  4. 4
    17:22 - 18:04
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    17:22 南港 Nangang
    Đi bộ( 42phút
    18:04 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
cntlog