1
00:09 - 03:01
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
00:09 - 03:02
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
00:09 - 03:05
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
00:09 - 03:20
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:09 - 03:01
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:09 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    00:19 00:19 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:24 00:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    02:40 02:40 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    02:43 02:45 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:49 02:49 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 12phút
    03:01 松山車站(松隆) Songshan Rail Sta.(Songlong)
  2. 2
    00:09 - 03:02
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:09 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    00:19 00:19 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:24 00:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    02:32 02:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:33 02:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    02:56 02:56 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    03:02 松山車站(松隆) Songshan Rail Sta.(Songlong)
  3. 3
    00:09 - 03:05
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:09 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    00:19 00:19 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:24 00:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    02:40 02:40 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    02:43 02:45 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:49 02:49 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 4phút
    02:53 03:03 捷運後山埤站(永吉) MRT Houshanpi Sta.(Yongji)
    臺北市公車 281 Taipei 281
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    03:05 松山車站(松隆) Songshan Rail Sta.(Songlong)
  4. 4
    00:09 - 03:20
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:09 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    00:19 00:19 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:24 00:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h20phút
    02:59 02:59 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    03:02 03:04 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    03:08 03:08 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 12phút
    03:20 松山車站(松隆) Songshan Rail Sta.(Songlong)
cntlog