1
11:54 - 12:20
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:54 - 12:27
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
11:54 - 12:31
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
11:54 - 12:32
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:54 - 12:20
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    12:08 12:08 [BL19]永春 [BL19]Yongchun
    Đi bộ( 12phút
    12:20 松山商職(信義) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Xinyi)
  2. 2
    11:54 - 12:27
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    12:12 12:12 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    Đi bộ( 15phút
    12:27 松山商職(信義) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Xinyi)
  3. 3
    11:54 - 12:31
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    12:12 12:12 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:18 12:28 捷運象山站 MRT Xiangshan
    臺北市公車 33 Taipei 33
    Hướng đến 永春高中 Yongchun High School
    (3phút
    12:31 松山商職(信義) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Xinyi)
  4. 4
    11:54 - 12:32
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    12:08 12:08 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 4phút
    12:12 12:22 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
    臺北市公車 信義幹線 Taipei Xinyi Metro Bus
    Hướng đến 南港分局(向陽) Nangang Police Dist.(Xiangyang)
    (10phút
    12:32 松山商職(信義) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Xinyi)
cntlog