1
16:50 - 17:19
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:50 - 17:23
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
16:50 - 17:27
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
17:05 - 17:36
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:50 - 17:19
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    16:51 16:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    17:07 17:07 [BL19]永春 [BL19]Yongchun
    Đi bộ( 12phút
    17:19 松山商職(福德) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Fude)
  2. 2
    16:50 - 17:23
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    16:51 16:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    17:07 17:07 [BL19]永春 [BL19]Yongchun
    Đi bộ( 4phút
    17:11 17:21 捷運永春站(忠孝) MRT Yongchun Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 仁愛幹線 Taipei Renai Metro Bus
    Hướng đến 南港花園社區二 Nangang Garden Community 2
    (2phút
    17:23 松山商職(福德) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Fude)
  3. 3
    16:50 - 17:27
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    16:51 16:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    17:11 17:11 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    Đi bộ( 16phút
    17:27 松山商職(福德) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Fude)
  4. 4
    17:05 - 17:36
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    17:13 17:13 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 23phút
    17:36 松山商職(福德) Songshan High School of Commerce and Home Economics(Fude)
cntlog