1
15:29 - 18:54
3h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
15:29 - 19:06
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
15:39 - 19:09
3h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
15:29 - 19:20
3h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:29 - 18:54
    3h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    15:29 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    15:36 15:51 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    16:02 16:02 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    16:07 16:17 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    16:31 16:31 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    16:36 16:51 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    18:29 18:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:30 18:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    18:38 18:43 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    18:49 18:49 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 5phút
    18:54 松山機場 Song Shan Airport
  2. 2
    15:29 - 19:06
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:29 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    15:36 16:06 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    17:20 17:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:25 17:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    18:41 18:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:42 18:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    18:50 18:55 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    19:01 19:01 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 5phút
    19:06 松山機場 Song Shan Airport
  3. 3
    15:39 - 19:09
    3h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    15:39 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    公路客運 7205-H InterCity 7205-H
    Hướng đến 朴子(山通路) Pozi(Shantong Road)
    (57phút
    16:36 16:36 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    16:41 16:56 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    18:34 18:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    18:41 18:51 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 262區狗狗公車 Taipei 262 (Pet)
    Hướng đến 莊敬里 Zhuangjing Li
    (18phút
    19:09 松山機場 Song Shan Airport
  4. 4
    15:29 - 19:20
    3h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:29 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 7phút
    15:36 16:11 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    17:25 17:25 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:30 17:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    18:47 18:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:48 18:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    19:02 19:07 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.500,00
    19:15 19:15 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 5phút
    19:20 松山機場 Song Shan Airport
cntlog