1
01:08 - 01:33
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:08 - 01:37
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
01:08 - 01:38
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
01:08 - 01:41
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:08 - 01:33
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:09 01:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    01:17 01:22 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    01:28 01:28 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 5phút
    01:33 松山機場 Song Shan Airport
  2. 2
    01:08 - 01:37
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    01:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:09 01:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    01:19 01:19 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 3phút
    01:22 01:32 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    新北市公車 275副寵物公車 NewTaipei 275SubPET
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (5phút
    01:37 松山機場 Song Shan Airport
  3. 3
    01:08 - 01:38
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    01:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:09 01:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    01:19 01:19 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 3phút
    01:22 01:32 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (6phút
    01:38 松山機場 Song Shan Airport
  4. 4
    01:08 - 01:41
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:09 01:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    01:23 01:28 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.500,00
    01:36 01:36 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 5phút
    01:41 松山機場 Song Shan Airport
cntlog