1
22:29 - 23:47
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
22:29 - 23:48
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
22:29 - 23:49
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
22:29 - 23:50
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:29 - 23:47
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:29 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:31 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:32 22:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    23:08 23:08 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:09 23:24 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    23:38 23:38 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 9phút
    23:47 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
  2. 2
    22:29 - 23:48
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:29 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:31 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:32 22:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    23:08 23:08 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:09 23:24 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    23:34 23:34 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 14phút
    23:48 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
  3. 3
    22:29 - 23:49
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:29 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:31 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    22:36 22:46 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    公路客運 1818-0 InterCity 1818-0
    Hướng đến 中壢站(國光) Zhongli Station(KUO-KUANG)
    (57phút
    23:43 23:43 新街(中壢) Xin street (Zhongli)
    Đi bộ( 6phút
    23:49 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
  4. 4
    22:29 - 23:50
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:29 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:31 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:32 22:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    23:30 23:30 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 20phút
    23:50 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
cntlog