1
01:34 - 02:59
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:34 - 03:04
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
01:34 - 03:05
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
01:34 - 03:07
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:34 - 02:59
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:34 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:40 01:40 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 4phút
    01:44 01:54 圓山轉運站(捷運圓山站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Bus Station)
    公路客運 2022-0 InterCity 2022-0
    Hướng đến 中壢車站(建國路) Zhongli Station(Jianguo Road)
    (59phút
    02:53 02:53 新街(中壢) Xin street (Zhongli)
    Đi bộ( 6phút
    02:59 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
  2. 2
    01:34 - 03:04
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:34 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    01:48 01:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:49 02:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    02:25 02:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:26 02:41 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:55 02:55 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 9phút
    03:04 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
  3. 3
    01:34 - 03:05
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:34 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    01:48 01:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:49 02:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    02:25 02:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:26 02:41 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    02:51 02:51 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 14phút
    03:05 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
  4. 4
    01:34 - 03:07
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:34 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    01:48 01:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:49 02:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    02:47 02:47 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 20phút
    03:07 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
cntlog