1
22:22 - 01:25
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
22:22 - 01:38
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
22:22 - 01:44
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
22:22 - 02:02
3h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:22 - 01:25
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:22 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:26 22:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:27 22:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    00:35 00:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:41 00:51 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (34phút
    01:25 新光里 Singuang Village
  2. 2
    22:22 - 01:38
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:22 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    22:26 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.000,00
    22:46 22:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    22:48 23:03 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    00:48 00:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:54 01:04 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (34phút
    01:38 新光里 Singuang Village
  3. 3
    22:22 - 01:44
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:22 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:26 22:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:27 22:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    00:54 00:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    01:00 01:10 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (34phút
    01:44 新光里 Singuang Village
  4. 4
    22:22 - 02:02
    3h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:22 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:26 22:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:27 22:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h15phút
    01:12 01:12 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    01:18 01:28 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (34phút
    02:02 新光里 Singuang Village
cntlog