1
06:18 - 06:59
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
06:18 - 07:01
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
06:18 - 07:03
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:33 - 07:07
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:18 - 06:59
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    06:48 06:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:49 06:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:54 06:54 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    06:59 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
  2. 2
    06:18 - 07:01
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    06:40 06:40 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    06:42 06:44 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    06:56 06:56 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    07:01 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
  3. 3
    06:18 - 07:03
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (27phút
    06:45 06:45 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 8phút
    06:53 06:55 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:58 06:58 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    07:03 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
  4. 4
    06:33 - 07:07
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:33 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    06:56 06:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:57 06:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    07:02 07:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    07:07 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
cntlog